Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cave-man
/'keivmæm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người ở hang, người thượng cổ
người thô lỗ, người lỗ mãng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content