Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cave-in
/'keivin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cave-in
/ˈkeɪvˌɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự sập (mái nhà)
noun
plural -ins
[count] :an occurrence in which something (such as the roof or walls of a building or cave) suddenly falls down or inward
There
are
important
safety
procedures
to
prevent
cave-ins
in
mines
.
They
explored
the
area
of
the
cave-in. -
see
also
cave
in
at
2
cave
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content