Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

cavalier /,kævə'liə[r]/  

  • Danh từ
    Cavalier
    (lịch sử) nguời ủng hộ nhà vua chống lại nội các (trong nội chiến ở Anh thế kỷ 17)
    (đùa) chàng trai bám theo một phụ nữ
    Tính từ
    thiếu kính trọng, sỗ sàng
    treat somebody in a cavalier manner
    đối xử với ai một cách sỗ sàng

    * Các từ tương tự:
    cavalier microphone, cavalierly