Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cavalcade
/,kævl'keid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cavalcade
/ˌkævəlˈkeɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đòan diễu hành cưỡi ngựa; đoàn diễu hành xe hơi
noun
plural -cades
[count] a line of riders, vehicles, etc., moving along in the same direction
The
cavalcade
arrived
at
the
hotel
.
a
cavalcade
of
antique
cars
literary :a series of related things
the
cavalcade
of
years
a
cavalcade
of
natural
disasters
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content