Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cautionary
/'kɔ:ʃnəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cautionary
/ˈkɑːʃəˌneri/
/Brit ˈkːʃənri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
để báo trước, để cảnh cáo
để cảnh cáo, để quở trách
adjective
giving a warning about a possible danger, problem, etc.
The
story
is
a
cautionary
tale
of
what
can
happen
when
greed
takes
over
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content