Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

causeway /'kɔ:zwei/  

  • Danh từ
    đường đắp cao (qua vùng lầy lội)
    bờ đường đắp cao (cho khách đi bộ)
    Ngoại động từ
    đường đắp cao (qua vùng lầy lội)