Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
caulker
/'kɔ:kə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
thợ xảm (thuyền, tàu)
cái đục của thợ xảm
(từ lóng) hớp rượu mạnh
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content