Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
caulk
/kɔ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
caulk
/ˈkɑːk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(cách viết khác Mỹ calk)
xảm (thuyền)
bít, trét (những chỗ gỗ hở)
* Các từ tương tự:
caulker
verb
caulks; caulked; caulking
[+ obj] :to fill the cracks or holes in (something) with a substance that keeps out water
He
carefully
caulked
the
area
around
the
windows
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content