Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cauldron
/'kɔ:ldrən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cauldron
/ˈkɑːldrən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác caldron)
cái vạc (để nấu)
noun
also US caldron , pl -drons
[count] :a large pot
a
witch's
cauldron -
often
used
figuratively
The
area
was
a
cauldron
of
violence
.
a
seething
cauldron
of
intense
emotions
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content