Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
caucusdom
/'kɔ:kəsdəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
chế độ họp kín (của ban lãnh đạo một tổ chức chính trị)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content