Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
caucus
/'kɔ:kəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
caucus
/ˈkɑːkəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(đôi khi xấu) cuộc họp riêng (của đảng viên một đảng chính trị để họach định đường lối hay chọn đại biểu ra ứng cử)
* Các từ tương tự:
caucusdom
noun
plural -cuses
[count] a meeting of members of a political party for the purpose of choosing candidates for an election
a
presidential
caucus [=
a
meeting
to
decide
who
the
party's
candidate
for
the
presidential
election
will
be
]
a group of people (such as members of the U.S. Congress) who meet to discuss a particular issue or to work together for a shared, usually political goal
the
Congressional
Arts
Caucus
the
National
Women's
Political
Caucus
verb
-cuses; -cused; -cusing
[no obj] US :to meet in a caucus
Democrats
/
Republicans
caucused
last
week
to
choose
their
candidates
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content