Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Caucasian
/kɔ:'keiziən, kɔ:keiʒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Caucasian
/kɑˈkeɪʒən/
/Brit kˈkeɪziən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(cách viết khác Caucasoid)
[thuộc] chủng người da trắng
Danh từ
người [thuộc chủng] da trắng
noun
plural -sians
[count] :a person who has white or pale skin :a white person
The
disease
is
largely
associated
with
Caucasians
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content