Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cattleman
/'kætlmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cattleman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người chăn trâu bò
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chăn nuôi trâu bò
noun
/ˈkætn̩mən/ , pl -men /-mən/
[count] chiefly US :a person who raises or takes care of cattle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content