Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cattle-leader
/'kætl,li:də/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
cái vòng xỏ mũi (để dắt trâu bò)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content