Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
catnap
/'kætnæp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
catnap
/ˈkætˌnæp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giấc ngủ ngắn
Động từ
chợp mắt một lúc
noun
plural -naps
[count] :a short period of sleep :a brief nap
He
took
/
had
a
catnap.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content