Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cathode ray tube
/,kæθəʊd'reitju:b/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
đèn tia âm cực (như đèn hình của TV)
* Các từ tương tự:
cathode-ray tube
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content