Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

caterwaul /'kætəwɔ:l/  

  • Động từ
    gào réo (như tiếng mèo kêu)
    Này các cháu, thôi đừng có gào réo nữa
    Danh từ
    tiếng mèo gào; tiếng gào réo như mèo