Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
caterwaul
/'kætəwɔ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
caterwaul
/ˈkætɚˌwɑːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
gào réo (như tiếng mèo kêu)
do
stop
caterwauling
,
children
!
Này các cháu, thôi đừng có gào réo nữa
Danh từ
tiếng mèo gào; tiếng gào réo như mèo
verb
-wauls; -wauled; -wauling
[no obj]
to make a very loud and unpleasant sound
Some
animal
was
caterwauling
in
my
backyard
last
night
.
to protest or complain noisily
He
continues
to
caterwaul
about
having
to
take
the
blame
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content