Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

caterpillar /'kætəpilə[r]/  

  • Danh từ
    sâu bướm
    (cách viết khác caterpillar track) dây xích (lắp vào ngoài bánh xe của xe tăng…)
    (cách viết khác caterpillar tractor) máy kéo lắp dây xích

    * Các từ tương tự:
    caterpillar track, caterpillar tractor