Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
catchy
/kæt∫i/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
catchy
/ˈkæʧi/
/ˈkɛʧi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
hay và dễ nhớ (điệu nhạc)
adjective
catchier; -est
appealing and easy to remember
I
can't
think
of
a
catchy
name
/
title
for
my
blog
.
The
new
slogan
isn't
as
catchy
as
the
old
one
.
a
catchy
song
/
tune
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content