Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
catchphrase
/'kæt∫freiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
catchphrase
/ˈkæʧˌfreɪz/
/ˈkɛʧˌfreɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
câu nói trở thành khẩu hiệu (của một vĩ nhân)
noun
plural -phrases
[count] :a word or phrase that is easy to remember and is commonly used to represent or describe a person, group, idea, etc.
popular
catchphrases
like
politically
correct
The
politician
asked
his
writers
to
come
up
with
new
catchphrases
. [=
slogans
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content