Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
catchment area
/'kæt∫mənt 'eəriə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
catchment area
/ˈkæʧmənt-/
/ˈkɛʧmənt-/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(cách viết khác catchment basin)
lưu vực (sông)
(cách viết khác catchment) vùng cung ứng (học sinh cho một trường…)
noun
plural ~ areas
[count] technical :the area from which water flows into a river, stream, etc.
chiefly Brit :the area that a school, hospital, etc., provides a service to
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content