Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
catcher
/'kæt∫ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
catcher
/kæʧɚ/
/ˈkɛʧɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thể thao) người bắt bóng (bóng chày)
* Các từ tương tự:
catcher gap
,
catcher resonator
noun
plural -ers
[count] someone or something that catches something
a
dog
catcher
The
cat
is
a
good
mouse
catcher.
baseball :the player who plays behind home plate and catches the pitches thrown by the pitcher
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content