Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

catch-22 /,kæt∫twenti'tu:/  

  • Danh từ
    tình trạng bị kẹt
    I can't get a job unless I belong to the unionand I can't join the union until I've got a job – it's a case of catch-22 (it's a catch-22 situation)
    tôi không thể kiếm việc làm được, trừ phi tôi thuộc nghiệp đoàn, mà lại không thể nhập nhiệp đòan trước khi có việc làm, thật là một tình trạng bị kẹt