Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
catcall
/'kætkɔ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
catcall
/ˈkætˌkɑːn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiếng huýt sáo (biểu lộ sự không đồng tình)
the
Minister's
speech
was
greeted
with
jeers
and
catcalls
bài diễn văn của ông bộ trưởng được chào đón bằng những lời chế nhạo và những tiếng huýt sáo
Động từ
huýt sáo (biểu lộ sự không đồng tình)
noun
plural -calls
[count] :a sound or noise that someone (such as an audience member) makes toward a speaker, performer, athlete, etc., that he or she does not like
The
pitcher
heard
angry
catcalls
as
he
walked
off
the
field
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content