Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cataract
/'kætərækt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cataract
/ˈkætəˌrækt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thác nước lớn
(y học) bệnh đục thể kính (mắt)
noun
plural -racts
[count] medical :a condition in which a part of your eye (called the lens) becomes cloudy and you cannot see well - often plural
His
grandmother
developed
cataracts
.
literary :a large waterfall
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content