Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

catalyst /'kætəlist/  

  • Danh từ
    chất xúc tác, vật xúc tác (đen, bóng)
    Chiến tranh thế giới lần thứ nhất đã tác động như một vật xúc tác những biến đổi xã hội lớn ở Âu châu