Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
catacombs
/,kætəku:mz/
/,kætəkəʊmz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
catacomb
/ˈkætəˌkoʊm/
/Brit ˈkætəˌkuːm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều)
hầm mộ (La Mã cổ)
noun
plural -combs
[count] :an underground place where people are buried - usually plural
ancient
Roman
catacombs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content