Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
castrate
/kæs'treit/
/'kæstreit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
castrate
/ˈkæˌstreɪt/
/Brit kæˈstreɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
thiến (một con vật đực hoặc người đàn ông)
* Các từ tương tự:
castrater
verb
-trates; -trated; -trating
[+ obj] :to remove the testes of (a person or animal)
Farmers
castrated
the
bull
calf
.
a
castrated
horse
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content