Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
caster
/'kɑ:stə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
caster
/ˈkæstɚ/
/Brit ˈkɑːstə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thợ đúc
Danh từ
bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ((như) castor)
bánh xe nhỏ (ở chân bàn ghế...)
* Các từ tương tự:
caster sugar, castor sugar
,
caster-sugar
,
caster, castor
noun
US or Brit castor , pl -ers
[count] :a small wheel attached to the bottom of something (such as a piece of furniture) to make it easier to move
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content