Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

caster /'kɑ:stə/  

  • Danh từ
    thợ đúc
    Danh từ
    bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ((như) castor)
    bánh xe nhỏ (ở chân bàn ghế...)

    * Các từ tương tự:
    caster sugar, castor sugar, caster-sugar, caster, castor