Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
castanet
/kæstə'nət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(từ lóng) ((thường) số nhiều) (âm nhạc) catanhet
* Các từ tương tự:
castanets
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content