Tính từ
bỏ đi, hỏng vứt đi (thường nói về đồ mặc)
cast-off shoes
đôi giày bỏ đi
người yêu bị bỏ rơi
Danh từ
đồ mặc phế thải
nó bận đồ mặc của anh nó thải ra