Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

cast-off /'kɑ:stɒf/  

  • Tính từ
    bỏ đi, hỏng vứt đi (thường nói về đồ mặc)
    cast-off shoes
    đôi giày bỏ đi
    a cast-off lover
    người yêu bị bỏ rơi
    Danh từ
    đồ mặc phế thải
    nó bận đồ mặc của anh nó thải ra