Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cast-iron
/,kɑ:st'aiən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cast-iron
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bằng gang
cường tráng, vững chắc; gang thép
he
has
a
cast-iron
constitution
anh ta có thể chất cường tráng
cast-iron
will
ý chí gang thép
* Các từ tương tự:
cast iron
adjective
made of cast iron
a
cast-iron
stove
very strong or tough
I
have
a
cast-iron
stomach
. [=
I
can
eat
anything
spicy
,
hot
,
etc
.]
a
cast-iron
will
Brit :not likely to fail or be broken
You
had
better
have
a
cast-iron [=(
US
)
airtight
]
excuse
for
missing
the
meeting
.
a
cast-iron
promise
* Các từ tương tự:
cast iron
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content