Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cast iron
/,kɑ:st'aiən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cast iron
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
gang
* Các từ tương tự:
cast-iron
noun
[noncount] :a very hard type of metal that is made into different shapes by being melted and poured into special containers (called casts or molds)
The
fence
is
made
of
cast
iron
.
* Các từ tương tự:
cast-iron
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content