Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cassock
/'kæsək/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cassock
/ˈkæsək/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
áo chùng (của giáo sĩ, của thành viên ban đồng ca nhà thờ; thường màu đen hoặc đỏ)
noun
plural -socks
[count] :a long gown worn by a priest
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content