Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
casserole
/'kæsərəʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
casserole
/ˈkæsəˌroʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cái xoong
thức ăn nắu bằng xoong
a
chicken
casserole
món gà hầm [bằng] xoong
Động từ
hầm [bằng] xoong
noun
plural -roles
food (such as meat, noodles, and vegetables) baked together and served in a deep dish [count]
a
seafood
casserole [
noncount
]
I
made
tuna
casserole
for
dinner
.
[count] :a deep dish used for baking
meat
and
noodles
served
in
a
casserole -
called
also
casserole
dish
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content