Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cassandra
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người báo trước tai hoạ
người không ai nghe những lời cảnh báo đúng đắn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content