Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cashier
/kæ' ∫iə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cashier
/kæˈʃiɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thủ quỹ
Động từ
cách chức, sa thải (một sĩ quan)
noun
plural -iers
[count] :a person whose job is to take in or give out money in a store, bank, etc.
verb
-shiers; -shiered; -shiering
[+ obj] :to remove (a person) from a position for doing something wrong
He
was
cashiered
from
the
army
.
* Các từ tương tự:
cashier's check
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content