Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cash flow
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
the movement of money in and out of a business [singular]
We
were
able
to
maintain
a
steady
cash
flow
. [
noncount
]
The
company
is
looking
at
new
ways
to
generate
cash
flow
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content