Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cash dispenser
/'kæ∫ di'spensə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cash dispenser
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
máy trả tiền mặt (trả tiền mặt theo thẻ lấy tiền mặt)
noun
plural ~ -ers
[count] Brit :atm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content