Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cash desk
/'kæ∫ desk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cash desk
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
quầy thu tiền (ở một cửa hàng)
noun
plural ~ desks
[count] Brit :a checkout counter in a store :the place in a store where you pay for the things you are buying
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content