Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cash bar
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ bars
[count] :a place at a party where guests can buy drinks
They
had
a
cash
bar
at
their
wedding
reception
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content