Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
casement
/'keismənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
casement
/ˈkeɪsmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác casement window)
cửa sổ hai cánh (cánh mở ra đóng vào như cửa ra vào)
* Các từ tương tự:
casemented
noun
plural -ments
[count] :a window that opens on hinges like a door - called also casement window;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content