Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
case law
/'keislɔ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
case law
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
luật tiền lệ (dựa trên quyết định của quan tòa trong các vụ xử trước)
noun
[noncount] :law that is based on decisions that judges have made in past cases
Case
law
says
that
a
person
has
a
right
to
privacy
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content