Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
case history
/,keis'histri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
case history
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
hồ sơ bệnh án
noun
plural ~ -ries
[count] :a record that shows a person's past illnesses, treatments, and other information for use by doctors, social workers, etc.
The
patient's
case
history
showed
recurring
fits
of
depression
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content