Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

cartridge /'kɑ:tridʒ/  

  • Danh từ
    vỏ đạn; đạn
    đầu gắn kim (ở máy quay đĩa, máy hát)
    cuộn phim (cho vào máy ảnh); ống mực (cho vào bút máy…)

    * Các từ tương tự:
    cartridge-belt, cartridge-box, cartridge-clip, cartridge-paper