Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
carton
/'kɑ:tn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
carton
/ˈkɑɚtn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hộp bìa cứng (đựng hàng)
a
carton
of
cigarettes
một tút thuốc lá
noun
plural -tons
[count] a light box or container usually made of cardboard or plastic
She
got
a
carton
of
ice
cream
out
of
the
freezer
.
a
carton
of
orange
juice
a
milk
carton
US :a box containing things that have been packed together so they can be sold or moved
He
bought
a
carton
of
cigarettes
.
Several
cartons
of
books
arrived
yesterday
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content