Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cartographer
/kɑ:'tɒgrəfə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cartographer
/kɑɚˈtɑːgrəfɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người vẽ bản đồ, nhà họa đồ
noun
plural -phers
[count] :a person who makes maps
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content