Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cartilage
/'kɑ:tilidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cartilage
/ˈkɑɚtəlɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sụn
xương sụn
noun
[noncount] :a strong but flexible material found in some parts of the body (such as the nose, the outer ear, and some joints)
She
fell
and
damaged
some
cartilage
in
her
knee
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content